Báo cáo Thường niên 2019-2020 của CARE Quốc tế tại Việt Nam trình bày những thành tựu đáng kể trong sứ mệnh chống lại nghèo đói và bất công, đặc biệt tập trung vào việc trao quyền cho phụ nữ yếu thế trên khắp Việt Nam. Những nỗ lực của tổ chức trong giai đoạn này, bất chấp những thách thức do đại dịch Covid-19 gây ra, đã chứng tỏ khả năng thích ứng và cam kết của CARE đối với mục tiêu phát triển công bằng. 

Một điểm nổi bật chính là phạm vi tiếp cận toàn diện của CARE tại Việt Nam, tác động đến 326.000 người thông qua 24 dự án và sáng kiến chỉ riêng trong năm 2020. Một phần đáng kể trong thành tựu này liên quan đến việc hỗ trợ trực tiếp 76.300 cá nhân (và gián tiếp 377.100 người khác) để bảo vệ quyền của phụ nữ và trẻ em gái được sống một cuộc sống không bạo lực. Hơn nữa, CARE đã tạo điều kiện thúc đẩy trao quyền kinh tế, trực tiếp hỗ trợ 11.700 phụ nữ và trẻ em gái (và gián tiếp 32.400 người khác) tiếp cận và kiểm soát các nguồn lực kinh tế. 

Để ứng phó với những thách thức khí hậu ngày càng tăng, 17.700 người trực tiếp (và 52.000 người gián tiếp) đã nhận được hỗ trợ để xây dựng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. Báo cáo cũng nêu chi tiết các hỗ trợ phục hồi kinh tế quan trọng được cung cấp trực tiếp cho 1.004 người (và gián tiếp cho 3.012 người khác) bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19. 

Ngoài các đối tượng hưởng lợi trực tiếp, CARE tại Việt Nam còn đóng vai trò then chốt trong cải cách chính sách. Các nỗ lực vận động của họ đã đóng góp vào Bộ luật Lao động sửa đổi năm 2019, trong đó hiện bao gồm các quy định cụ thể về phòng chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc. Khung pháp lý quan trọng này được kỳ vọng sẽ tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho 1,2 triệu phụ nữ trong ngành may mặc và điều chỉnh nơi làm việc an toàn cho 28 triệu người trên toàn quốc. 

Báo cáo cũng làm nổi bật các can thiệp sáng tạo cấp cộng đồng. Trong số đó có thể kể đến dự án “Dự án Nâng quyền kinh tế của phụ nữ dân tộc thiểu số thông qua cải tiến sản xuất nông nghiệp và tiêu thụ nông sản” (TEAL) đã hỗ trợ các hợp tác xã do phụ nữ lãnh đạo như Hợp tác xã cà phê Ara-Tay, hỗ trợ phụ nữ dân tộc thiểu số nâng cao kỹ năng canh tác, chế biến và tiếp thị sản phẩm, từ đó tăng thu nhập và ảnh hưởng của họ trong chuỗi giá trị cà phê. Một sáng kiến đáng chú ý khác, “Làng Hạnh Phúc”, đã thay đổi thành công những khuôn mẫu xã hội bằng cách khuyến khích nam giới tham gia vào công việc gia đình, cho phép phụ nữ có nhiều cơ hội hơn trong các hoạt động kinh tế như chuỗi giá trị chuối. 

Những thành tựu này thể hiện cách tiếp cận tích hợp của CARE tại Việt Nam, kết hợp hỗ trợ trực tiếp cộng đồng với vận động chính sách chiến lược và các giải pháp sáng tạo để giải quyết những bất bình đẳng sâu sắc và thúc đẩy phát triển bền vững. 


CARE Quốc tế tại Việt Nam: Báo cáo thường niên 2020